Có 2 kết quả:

doãnduẫn
Âm Hán Việt: doãn, duẫn
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ丶ノフ
Thương Hiệt: KHIHU (大竹戈竹山)
Unicode: U+72C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Quảng Đông: wan5

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/2

doãn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 獫 nghĩa
②.

duẫn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Duẫn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hiểm Duẫn” 玁狁: xem “hiểm” 玁.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 獫 nghĩa
②.

Từ ghép 1