Có 2 kết quả:
doãn • duẫn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 獫 nghĩa
②.
②.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Duẫn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hiểm Duẫn” 玁狁: xem “hiểm” 玁.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 獫 nghĩa
②.
②.
Từ ghép 1