Có 2 kết quả:
doãn • duẫn
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨允
Nét bút: ノフノフ丶ノフ
Thương Hiệt: KHIHU (大竹戈竹山)
Unicode: U+72C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Lục nguyệt 1 - 六月 1 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 3 - 六月 3 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 4 - 六月 4 (Khổng Tử)
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Thái vi 1 - 采薇 1 (Khổng Tử)
• Thái vi 5 - 采薇 5 (Khổng Tử)
• Xuất xa 3 - 出車 3 (Khổng Tử)
• Xuất xa 6 - 出車 6 (Khổng Tử)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Lục nguyệt 1 - 六月 1 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 3 - 六月 3 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 4 - 六月 4 (Khổng Tử)
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Thái vi 1 - 采薇 1 (Khổng Tử)
• Thái vi 5 - 采薇 5 (Khổng Tử)
• Xuất xa 3 - 出車 3 (Khổng Tử)
• Xuất xa 6 - 出車 6 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 獫 nghĩa
②.
②.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Duẫn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hiểm Duẫn” 玁狁: xem “hiểm” 玁.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 獫 nghĩa
②.
②.
Từ ghép 1