Có 2 kết quả:

trungtrọng
Âm Hán Việt: trung, trọng
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨
Thương Hiệt: KHL (大竹中)
Unicode: U+72C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ちん (chin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

trung

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người Bắc Kinh

trọng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Trọng Gia 狆家.

Từ ghép 1