Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hiệp kĩ
1
/1
狎妓
hiệp kĩ
Từ điển trích dẫn
1. Xưa chỉ chơi đùa với kĩ nữ. ◇Tiền Chung Thư 錢鍾書: “Công khai đề xướng trừu yên hiệp kĩ” 公開提倡抽煙狎妓 (Vi thành 圍城, Nhị 二).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chơi đĩ.
Bình luận
0