Có 1 kết quả:

dứu
Âm Hán Việt: dứu
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶丶フノ丶
Thương Hiệt: KHJC (大竹十金)
Unicode: U+72D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Quảng Đông: jau6

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

dứu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một loài khỉ)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một giống khỉ lông đen đuôi dài.

Từ điển Thiều Chửu

① Một giống khỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một giống khỉ đen đuôi dài.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con vượn đen.