Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cẩu trệ
1
/1
狗彘
cẩu trệ
Từ điển trích dẫn
1. Chó và lợn. Tỉ dụ người có hành vi xấu xa bỉ ổi. ◇Hán Thư 漢書: “Phản quân sự thù, hành nhược cẩu trệ” 反君事讎, 行若狗彘 (Giả Nghị truyện 賈誼傳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chó và lợn sề, chỉ người xấu xa dơ bẩn.