Có 1 kết quả:

đán
Âm Hán Việt: đán
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一
Thương Hiệt: KHAM (大竹日一)
Unicode: U+72DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Quảng Đông: daan3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

đán

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “cát đán” 獦狚.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một giống dân thiểu số, cư ngụ tại vùng huyện Tam giang tỉnh Quảng tây.

Từ ghép 1