Có 2 kết quả:

tuântuẫn
Âm Hán Việt: tuân, tuẫn
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: KHPA (大竹心日)
Unicode: U+72E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.し (amane.shi), したが.う (shitaga.u), とな.える (tona.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

tuân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 徇 (2) (bộ 彳).

tuẫn

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồng ý theo, làm theo

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tuẫn” 徇.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tuẫn 徇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 徇 (2) (bộ 彳).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tuẫn 徇.