Có 1 kết quả:

ngục
Âm Hán Việt: ngục
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶フ一ノ丶丶
Thương Hiệt: KHIVK (大竹戈女大)
Unicode: U+72F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ngục

giản thể

Từ điển phổ thông

tù ngục

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 獄.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tù ngục, nhà lao: 下獄 Hạ ngục, vào tù;
② Vụ án: 冤獄 Vụ án oan ức.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 獄

Từ ghép 5