Có 1 kết quả:
ngục
giản thể
Từ điển phổ thông
tù ngục
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tù ngục, nhà lao: 下獄 Hạ ngục, vào tù;
② Vụ án: 冤獄 Vụ án oan ức.
② Vụ án: 冤獄 Vụ án oan ức.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獄
Từ ghép 5