Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bàng, mang, mông
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺨尨
Nét bút: ノフノ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: KHIUH (大竹戈山竹)
Unicode: U+72F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺨尨
Nét bút: ノフノ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: KHIUH (大竹戈山竹)
Unicode: U+72F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mong4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0