Có 1 kết quả:

chế
Âm Hán Việt: chế
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: KHQHL (大竹手竹中)
Unicode: U+72FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ケイ (kei)
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chế

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. điên
2. uy mãnh, manh tợn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Điên: 狾狗 Chó điên;
② Uy mãnh, mạnh tợn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chó dại. Một lối viết của chữ Chế 猘.