Có 1 kết quả:

sa
Âm Hán Việt: sa
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶丶一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: KHEFH (大竹水火竹)
Unicode: U+7300
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saa1

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

sa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một sắc dân thiểu số, cư ngụ tại địa phận tỉnh Quảng tây.