Có 1 kết quả:

hiểm
Âm Hán Việt: hiểm
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: KHOMM (大竹人一一)
Unicode: U+7303
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: him2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

hiểm

giản thể

Từ điển phổ thông

chó mõm dài

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 獫.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chó mõm dài;
②【獫狁】Hiểm Doãn (Duẫn) [Xiănyưn] Hiểm Doãn (một dân tộc ít người ở miền bắc Trung Quốc thời xưa). Cv. 玁狁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 獫