Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: KHYRF (大竹卜口火)
Unicode: U+7304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: geng1, ging1

Tự hình 1

Chữ gần giống 10