Có 3 kết quả:
hao • hổ • khiêu
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰⺨虎
Nét bút: ノフノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: KHYPU (大竹卜心山)
Unicode: U+7307
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku), いか.る (ika.ru), しし (shishi), たた.く (tata.ku)
Âm Quảng Đông: haau1
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku), いか.る (ika.ru), しし (shishi), たた.く (tata.ku)
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng hổ gầm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cọp gầm khi vồ người.