Có 1 kết quả:

lai
Âm Hán Việt: lai
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: KHDOO (大竹木人人)
Unicode: U+730D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リ (ri), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): たぬき (tanuki)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

lai

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ con cáo.