Có 3 kết quả:
di • mi • my
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獼.
Từ điển Trần Văn Chánh
【獼猴】di hầu [míhóu] Khỉ macác (một giống khỉ nhỏ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獼
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獼.
giản thể
Từ điển phổ thông
con khỉ lớn