Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
ả na
•
ả nan
1
/2
猗儺
ả na
Từ điển trích dẫn
1. Thướt tha, mềm mại. ◇Thi Kinh 詩經: “Thấp hữu trường sở, Ả na kì chi” 隰有萇楚, 猗儺其枝 (Cối phong 檜風, Thấp hữu trường sở 隰有萇楚) Chỗ thấp có cây trường sở, Cành cây mềm mại dịu dàng.
猗儺
ả nan
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ nhu mì hiền hậu của người con gái.