Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mãnh hổ
1
/1
猛虎
mãnh hổ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cọp dữ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hiệt thử phú - 黠鼠賦
(
Tô Thức
)
•
Hoả - 火
(
Đỗ Phủ
)
•
Khúc giang tam chương, chương ngũ cú - 曲江三章,章五句
(
Đỗ Phủ
)
•
Mãnh hổ hành - 猛虎行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Phát Lãng Trung - 發閬中
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Đỗ Phủ
)
•
Thục đạo nan - 蜀道難
(
Lý Bạch
)
•
Trừu thần ngâm - 抽脣吟
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Vô đề - 無題
(
Tống Giang
)
•
Yết Văn công thượng phương - 謁文公上方
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0