Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sai trắc
1
/1
猜測
sai trắc
Từ điển trích dẫn
1. Lường, liệu, suy đoán. ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Tha hựu tri đạo chẩm dạng tại nhân môn đích mi nhãn trung sai trắc tha môn đích nội tâm đích động cơ” 她又知道怎樣在人們的眉眼中猜測他們的內心的動機 (Dã tường vi 野薔薇, Nhất cá nữ tính 一個女性).
Bình luận
0