Có 2 kết quả:
quý • quảng
Âm Hán Việt: quý, quảng
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨癸
Nét bút: ノフノフ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: KHNOK (大竹弓人大)
Unicode: U+7324
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨癸
Nét bút: ノフノフ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: KHNOK (大竹弓人大)
Unicode: U+7324
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guǎng ㄍㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たけしい (takeshii), いさ.ましい (isa.mashii)
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たけしい (takeshii), いさ.ましい (isa.mashii)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng mạnh mẽ hung tợn.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chất phác, tục tằn, thô kệch
2. hung ác, hung hãn
2. hung ác, hung hãn