Có 1 kết quả:
viên
Âm Hán Việt: viên
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺨爰
Nét bút: ノフノノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: KHBME (大竹月一水)
Unicode: U+7328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺨爰
Nét bút: ノフノノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: KHBME (大竹月一水)
Unicode: U+7328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vượn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “viên” 猿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 猿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Viên 猿.