Có 2 kết quả:
biên • biển
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨扁
Nét bút: ノフノ丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: KHHSB (大竹竹尸月)
Unicode: U+7335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Biên thư” 猵狙 dã thú giống như loài khỉ vượn (theo truyền thuyết).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con rái cá.