Có 2 kết quả:

biênbiển
Âm Hán Việt: biên, biển
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: KHHSB (大竹竹尸月)
Unicode: U+7335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, piàn ㄆㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ヒン (hin)
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/2

biên

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Biên thư” 猵狙 dã thú giống như loài khỉ vượn (theo truyền thuyết).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con rái cá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Biển thư 猵狙 — Một âm khác là Biên.

Từ ghép 1