Có 1 kết quả:

sưu
Âm Hán Việt: sưu
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: MGHLB (一土竹中月)
Unicode: U+7340
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Quảng Đông: sau1, sau2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

sưu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lễ đi săn vào mùa thu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xưa dùng như “sưu” 蒐.
2. (Động) Tuyển chọn.

Từ điển Thiều Chửu

① Lễ đi săn về mùa thu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đi săn mùa xuân hoặc mùa đông;
② Chọn lọc, lựa chọn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cuộc săn bắn về mùa xuân.