Có 1 kết quả:
mã
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: mãnh mã 猛獁,猛犸)
Từ điển Trần Văn Chánh
【猛獁】 mãnh mã [mâng mă] Voi mamut.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mãnh mã 猛獁: Tên chỉ loại voi cực lớn.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1