Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: ngao
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHQSK (大竹手尸大)
Unicode: U+7353
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ngáo

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6