Có 2 kết quả:

huấthúc
Âm Hán Việt: huất, húc
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: KHNHB (大竹弓竹月)
Unicode: U+735D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩˋ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi), イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): くる.う (kuru.u)
Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/2

huất

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điên rồ — Kinh sợ lắm.

húc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chim nhớn nhác bay
2. điên cuồng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chim nhớn nhác bay;
② Điên cuồng.