Có 2 kết quả:
hiêu • nghiêu
Âm Hán Việt: hiêu, nghiêu
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨堯
Nét bút: ノフノ一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: KHGGU (大竹土土山)
Unicode: U+735F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨堯
Nét bút: ノフノ一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: KHGGU (大竹土土山)
Unicode: U+735F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 55
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hung bạo, dữ dằn — Một âm là Nghiêu. Xem Nghiêu.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chó dại — Một âm là Hiêu. Xem Hiêu.