Có 1 kết quả:

thú tính

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dã tính. § Bản tính tự nhiên của loài thú. ◎Như: “vô nhân tự dưỡng đích lang khuyển, đột nhiên thú tính đại phát, giảo thương tam tuế đích hài đồng” 無人飼養的狼犬, 突然獸性大發, 咬傷三歲的孩童.
2. Tính tình tàn nhẫn hung bạo. ◎Như: “thụ đáo thứ kích, tha đột nhiên thú tính đại phát, phạm hạ thao thiên đại tội” 受到刺激, 他突然獸性大發, 犯下滔天大罪.
3. ★Tương phản: “nhân tính” 人性.