Có 1 kết quả:
nhương
Âm Hán Việt: nhương
Tổng nét: 20
Bộ: khuyển 犬 (+17 nét)
Hình thái: ⿰⺨襄
Nét bút: ノフノ丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: KHYRV (大竹卜口女)
Unicode: U+737D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: khuyển 犬 (+17 nét)
Hình thái: ⿰⺨襄
Nét bút: ノフノ丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: KHYRV (大竹卜口女)
Unicode: U+737D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một giống dân thiểu số ở Trung Hoa.