Có 1 kết quả:
nao
Âm Hán Việt: nao
Tổng nét: 22
Bộ: khuyển 犬 (+19 nét)
Hình thái: ⿰⺨夒
Nét bút: ノフノ一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: KHMCE (大竹一金水)
Unicode: U+737F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: khuyển 犬 (+19 nét)
Hình thái: ⿰⺨夒
Nét bút: ノフノ一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: KHMCE (大竹一金水)
Unicode: U+737F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: naau4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài khỉ cực lớn, gần giống như người. Cũng như chữ Nao 夒.