Có 1 kết quả:
hiểm
Âm Hán Việt: hiểm
Tổng nét: 22
Bộ: khuyển 犬 (+19 nét)
Hình thái: ⿰⺨嚴
Nét bút: ノフノ丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHRRK (大竹口口大)
Unicode: U+7381
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: khuyển 犬 (+19 nét)
Hình thái: ⿰⺨嚴
Nét bút: ノフノ丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHRRK (大竹口口大)
Unicode: U+7381
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 24
Một số bài thơ có sử dụng
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Lục nguyệt 1 - 六月 1 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 3 - 六月 3 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 4 - 六月 4 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 5 - 六月 5 (Khổng Tử)
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Thái vi 1 - 采薇 1 (Khổng Tử)
• Thái vi 5 - 采薇 5 (Khổng Tử)
• Xuất xa 3 - 出車 3 (Khổng Tử)
• Xuất xa 6 - 出車 6 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 1 - 六月 1 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 3 - 六月 3 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 4 - 六月 4 (Khổng Tử)
• Lục nguyệt 5 - 六月 5 (Khổng Tử)
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Thái vi 1 - 采薇 1 (Khổng Tử)
• Thái vi 5 - 采薇 5 (Khổng Tử)
• Xuất xa 3 - 出車 3 (Khổng Tử)
• Xuất xa 6 - 出車 6 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chó mõm dài
2. một giống rợ ở phía bắc
2. một giống rợ ở phía bắc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chó mõm dài.
2. (Danh) § Xem “hiểm duẫn” 玁狁.
2. (Danh) § Xem “hiểm duẫn” 玁狁.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiểm duẫn 玁狁 một giống rợ ở phía bắc; sau đời chiến quốc gọi là Hung nô.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hiểm doãn: 玁狁 Tên gọi chủng tộc Hung nô vào thời cổ.
Từ ghép 1