Có 2 kết quả:

quắcquặc
Âm Hán Việt: quắc, quặc
Tổng nét: 23
Bộ: khuyển 犬 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: KHBUE (大竹月山水)
Unicode: U+7383
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), ケキ (keki), ク (ku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): おおざる (ōzaru)
Âm Quảng Đông: fok3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

1/2

quắc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. con khỉ mẹ
2. con khỉ lớn

quặc

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con khỉ cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con khỉ cái thật lớn.