Có 1 kết quả:
diệu
Âm Hán Việt: diệu
Tổng nét: 9
Bộ: huyền 玄 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰玄少
Nét bút: 丶一フフ丶丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: YIFH (卜戈火竹)
Unicode: U+7385
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: huyền 玄 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰玄少
Nét bút: 丶一フフ丶丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: YIFH (卜戈火竹)
Unicode: U+7385
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: miào ㄇㄧㄠˋ
Âm Nôm: diệu
Âm Nhật (onyomi): ミョウ (myō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): たえ (tae)
Âm Quảng Đông: miu6
Âm Nôm: diệu
Âm Nhật (onyomi): ミョウ (myō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): たえ (tae)
Âm Quảng Đông: miu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hay, đẹp, tuyệt, kỳ diệu, tài tình
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “diệu” 妙.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ diệu 妙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 妙 (bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng như chữ Diệu 妙.