Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
vương nghiệp
1
/1
王業
vương nghiệp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Công việc lớn lao, trị vì một nước, tức sự nghiệp đế vương.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát tuấn đồ - 八駿圖
(
Bạch Cư Dị
)
•
Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦
(
Nguyễn Pháp
)
•
Giới lộ hành - 薤露行
(
Tào Thực
)
•
Thanh Hư động ký - 清虛洞記
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thất đức vũ - 七德舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trường An cảm cảnh - 長安感景
(
Phan Quế (I)
)
•
Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序
(
Trần Khánh Dư
)
Bình luận
0