Có 2 kết quả:
ki • ky
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 璣.
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc không tròn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hạt châu hay ngọc bích không được tròn;
② Tên một chòm sao;
③【璇璣】 tuyền ki [xuánji] Một dụng cụ để xem thiên văn.
② Tên một chòm sao;
③【璇璣】 tuyền ki [xuánji] Một dụng cụ để xem thiên văn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璣