Âm Hán Việt: phu Tổng nét: 8 Bộ: ngọc 玉 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩夫 Nét bút: 一一丨一一一ノ丶 Thương Hiệt: MGQO (一土手人) Unicode: U+739E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ Âm Nhật (onyomi): フ (fu) Âm Hàn: 부 Âm Quảng Đông: fu1