Có 3 kết quả:
mai • mân • văn
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩文
Nét bút: 一一丨一丶一ノ丶
Thương Hiệt: MGYK (一土卜大)
Unicode: U+739F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: méi ㄇㄟˊ, mín ㄇㄧㄣˊ, wén ㄨㄣˊ
Âm Nôm: mai, mân
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), バイ (bai), マイ (mai), ブン (bun), モン (mon)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Âm Nôm: mai, mân
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), バイ (bai), マイ (mai), ブン (bun), モン (mon)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể