Âm Hán Việt: da, gia Tổng nét: 8 Bộ: ngọc 玉 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩牙 Nét bút: 一一丨一一フ丨ノ Thương Hiệt: MGMVH (一土一女竹) Unicode: U+73A1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yá ㄧㄚˊ Âm Nôm: nga Âm Quảng Đông: je4