Có 2 kết quả:

mai côimai khôi

1/2

mai côi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một thứ ngọc đỏ
2. hoa hồng, hoa mai khôi

Từ điển trích dẫn

1. Một thứ ngọc màu đỏ.
2. Cây hoa hồng, hoa hồng.
3. § Ghi chú: Khang Hi Tự Điển: phiên thiết theo Đường vận 唐韻: mô 謨 bôi 杯, âm “môi” 玫 ; theo Tập vận 集韻: mô 謨 bôi 桮, âm “môi” 玫; theo Hội vận 韻會: mô 謨 bôi 桮, âm “môi” 玫; đồng âm với “mai” 枚.

mai khôi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một thứ ngọc đỏ
2. hoa hồng, hoa mai khôi