Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
linh lung
1
/1
玲瓏
linh lung
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng ngọc kêu leng keng
2. long lanh, bóng bẩy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chúng tiên đồng nhật vịnh nghê thường - 眾仙同日詠霓裳
(
Cao Bá Quát
)
•
Hỉ chiếu - 喜詔
(
Lê Tắc
)
•
Hoa cương thạch thi thập nhất chương kỳ 1 - 花綱石詩十一章其一
(
Đặng Túc
)
•
Long Trì hiểu nguyệt - 龍池曉月
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Phiếm Thái Hồ thư sự, ký Vi Chi - 泛太湖書事,寄微之
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thạch động thôn vân - 石洞吞雲
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Tranh - 筝
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trùng tặng Lạc Thiên - 重贈樂天
(
Nguyên Chẩn
)
•
Văn đỗ quyên kỳ 1 - 聞杜鵑其一
(
Ung Đào
)
•
Vịnh ba tiêu - 詠芭蕉
(
Phạm Thành Đại
)
Bình luận
0