Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
linh lung
1
/1
玲瓏
linh lung
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng ngọc kêu leng keng
2. long lanh, bóng bẩy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc ảnh - 菊影
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hối nhật du Đại Lý Vi Khanh thành nam biệt nghiệp kỳ 4 - 晦日遊大理韋卿城南別業其四
(
Vương Duy
)
•
Sư Lâm giai Hương Nhai tỉ vãn bộ - 獅林偕香崖姊晚步
(
Lý Chi
)
•
Tân thiêm thanh Dương liễu chi - 新添聲楊柳枝
(
Ôn Đình Quân
)
•
Thạch động thôn vân - 石洞吞雲
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tranh - 筝
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trùng tặng Lạc Thiên - 重贈樂天
(
Nguyên Chẩn
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vịnh đăng hoa - 詠燈花
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0