Có 1 kết quả:

đại mội

1/1

đại mội

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con đồi mồi

Từ điển trích dẫn

1. “Đại mội” 玳瑁: con đồi mồi (lat. Eretmochelys imbricata).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con đồi mồi.