Có 1 kết quả:
trân
Âm Hán Việt: trân
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺩尔
Nét bút: 一一丨一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: MGNF (一土弓火)
Unicode: U+73CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺩尔
Nét bút: 一一丨一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: MGNF (一土弓火)
Unicode: U+73CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): めずら.しい (mezura.shii), たから (takara)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan1
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): めずら.しい (mezura.shii), たから (takara)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quý báu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 珍.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trân 珍.