Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
giác
珏
Âm Hán Việt:
giác
Tổng nét: 9
Bộ:
ngọc 玉
(+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
⺩
玉
Nét bút:
一一丨一一一丨一丶
Thương Hiệt: MGMGI (一土一土戈)
Unicode:
U+73CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jué
ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi):
カク (kaku)
,
コク (koku)
Âm Hàn:
각
Âm Quảng Đông:
gok3
Tự hình
2
Dị thể
1
玨
Không hiện chữ?
1
/1
giác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hòn ngọc ngọc do hai viên hợp lại thành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai viên ngọc đính liền nhau, làm đồ trang sức.