Có 1 kết quả:

lạc
Âm Hán Việt: lạc
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MGHER (一土竹水口)
Unicode: U+73DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

lạc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chuỗi ngọc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Anh lạc” 瓔珞: xem “anh” 瓔.

Từ điển Thiều Chửu

① Anh lạc 瓔珞 chuỗi ngọc, lấy ngọc châu xâu từng chuỗi đeo vào cổ cho đẹp gọi là anh lạc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 瓔珞 [yingluò].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng đá cứng và đẹp.