Có 2 kết quả:
tuân • tuần
Âm Hán Việt: tuân, tuần
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩旬
Nét bút: 一一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: MGPA (一土心日)
Unicode: U+73E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩旬
Nét bút: 一一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: MGPA (一土心日)
Unicode: U+73E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc đẹp.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại ngọc bích
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tên một loại ngọc bích.