Có 1 kết quả:

bảo
Âm Hán Việt: bảo
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: MGOJU (一土人十山)
Unicode: U+73E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bảo 寶.