Có 3 kết quả:
quỳnh • toàn • tuyền
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quỳnh 瓊 — Một âm khác là Quỳnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọc đẹp — Một âm là Quỳnh. Xem Quỳnh.
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 璇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển trích dẫn