Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lăngTổng nét: 11
Bộ:
ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺩岑Nét bút:
一一丨一丨フ丨ノ丶丶フThương Hiệt: MGUON (一土山人弓)
Unicode:
U+740CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận