Có 2 kết quả:

bổngbội
Âm Hán Việt: bổng, bội
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: MGYTR (一土卜廿口)
Unicode: U+7423
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

bổng

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 琫

bội

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 俖