Có 2 kết quả:
tì • tỳ
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱玨比
Nét bút: 一一丨一一一丨一一フノフ
Thương Hiệt: MGPP (一土心心)
Unicode: U+7435
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bá Lăng oán biệt - 灞陵怨別 (Tiền Đỗ)
• Bạch tuyết ca tống Vũ phán quan quy kinh - 白雪歌送武判官歸京 (Sầm Tham)
• Bồn Phố Tỳ Bà đình - 湓浦琵琶亭 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Lâm giang tiên kỳ 1 - 臨江仙其一 (Án Kỷ Đạo)
• Lương Châu từ kỳ 1 - 涼州詞其一 (Vương Hàn)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Xà Tường)
• Tặng Trần Canh đồng chí - 贈陳賡同志 (Hồ Chí Minh)
• Trúc chi từ kỳ 09 - 竹枝詞其九 (Vương Quang Duẫn)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 3 - Vịnh Chiêu Quân - 詠懷古跡其三-詠昭君 (Đỗ Phủ)
• Vọng Giang Nam - 望江南 (Âu Dương Tu)
• Bạch tuyết ca tống Vũ phán quan quy kinh - 白雪歌送武判官歸京 (Sầm Tham)
• Bồn Phố Tỳ Bà đình - 湓浦琵琶亭 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Lâm giang tiên kỳ 1 - 臨江仙其一 (Án Kỷ Đạo)
• Lương Châu từ kỳ 1 - 涼州詞其一 (Vương Hàn)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Xà Tường)
• Tặng Trần Canh đồng chí - 贈陳賡同志 (Hồ Chí Minh)
• Trúc chi từ kỳ 09 - 竹枝詞其九 (Vương Quang Duẫn)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 3 - Vịnh Chiêu Quân - 詠懷古跡其三-詠昭君 (Đỗ Phủ)
• Vọng Giang Nam - 望江南 (Âu Dương Tu)
Bình luận 0